Máy in mã vạch TSC TE200 – Thiết kế nhỏ gọn, hiệu năng cao
TSC TE200 là một sản phẩm đến từ thương hiệu TSC Đài Loan, có kiểu dáng nhỏ gọn với các đường nét vuông vắn, bo cong nhẹ, toàn thân máy màu đen tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ và chắc chắn.
Máy tích hợp công nghệ in nhiệt kép: in nhiệt trực tiếp và in gián tiếp. TSC TE200 tự động nhận diện kích thước tem khi in, giúp việc sử dụng và bảo trì dễ dàng.
Máy in mã vạch TSC TE200 có thiết kế đơn giản, phần thân nhỏ gọn, bên trong rộng rãi giúp người dùng thay giấy và ruy băng mực dễ dàng.
Vỏ máy làm từ nhựa tổng hợp bền dẻo và nắp máy trong suốt, cho phép dễ dàng quan sát lượng giấy tem trong máy mà không cần mở nắp.
TSC TE200 hỗ trợ cả giấy decal nhiệt và decal thường kết hợp ruy băng mực, đáp ứng các loại in tem nhãn phổ biến hiện nay.
Máy có thể chứa cuộn ruy băng mực dài 74m và cuộn giấy decal 50m bên trong, giúp tiết kiệm thời gian nạp giấy và tối ưu diện tích sử dụng.
Với độ phân giải đầu in 203 dpi và khổ in rộng tới 4 inch, TSC TE200 cung cấp hiệu suất in tốt với tốc độ tối đa 152.4 mm/s (6ips).
TSC TE200 trang bị bộ nhớ 16 MB SDRAM và 8 MB Flash, giúp xử lý lệnh in mượt mà, đáp ứng tốt cho các cửa hàng bán lẻ và siêu thị.
Máy in TSC TE200 tương thích với các loại ruy băng CVW001, CVWR01, CVR01, giúp bảo vệ đầu in bền bỉ trong quá trình sử dụng.
Sử dụng ruy băng Wax, Wax-Resin hoặc Resin, TSC TE200 có thể in tem nhãn đa dạng, đáp ứng tốt cho các doanh nghiệp nhỏ với nhu cầu in nhãn thấp.Kết nối và tương thích
TSC TE200 trang bị cổng kết nối USB, tương thích với hệ điều hành Windows. Điều này giúp người dùng dễ dàng cài đặt và sử dụng máy mà không cần hỗ trợ từ chuyên viên kỹ thuật.
TSC TE200 phù hợp cho nhu cầu in tem mã vạch 1D và 2D trong các lĩnh vực như bán lẻ, y tế, và vận chuyển. Với chi phí hợp lý, TSC TE200 là giải pháp đáng tin cậy cho các doanh nghiệp cần in nhãn mã vạch cơ bản với hiệu năng ổn định.
Thông số kỹ thuật của Máy in mã vạch TSC TE200
Đặc tính | Giá trị |
Độ phân giải | 203dpi |
Phương pháp in | In nhiệt gián tiếp |
Tốc độ in tối đa | 152.4 mm (6”)/second |
Mực in sử dụng | Ribbon 300 mét, mặt mực outside |
Chiều rộng nhãn in tối đa | 108mm (4.25″) |
Chiều dài nhãn in tối đa | 2,794 mm (90“) |
Bộ xử lý CPU | 32-bit |
Bộ nhớ | 8MB Flash, 16MB DRAM |
Cổng kết nối hệ thống | USB |
Trọng lượng | 2.4 kg |
Kích thước | 204x 164x 280mm (HxWxL) |
Màu sắc | Màu đen |
Bảo hành | 12 tháng với máy,03 tháng với adapter, 6 tháng với đầu in |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.